Có 2 kết quả:
旋鈕 xuán niǔ ㄒㄩㄢˊ ㄋㄧㄡˇ • 旋钮 xuán niǔ ㄒㄩㄢˊ ㄋㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
knob (e.g. handle or radio button)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
knob (e.g. handle or radio button)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0